Sinh hóa huyết thanh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Sinh hóa huyết thanh là lĩnh vực xét nghiệm y học phân tích các thành phần hóa học trong huyết thanh nhằm đánh giá chức năng các cơ quan trong cơ thể. Huyết thanh được tách từ máu sau khi đông và không chứa yếu tố đông máu, là nền tảng để định lượng enzyme, điện giải, glucose, protein và nhiều chỉ số sinh lý quan trọng.

Sinh hóa huyết thanh là gì?

Sinh hóa huyết thanh là một nhánh trong xét nghiệm y học chuyên phân tích các thành phần hóa học có mặt trong huyết thanh – phần dịch trong suốt được tách ra từ máu toàn phần sau khi máu đông và được ly tâm. Không giống như huyết tương (plasma), huyết thanh không chứa fibrinogen và các yếu tố đông máu khác. Phân tích sinh hóa huyết thanh cung cấp thông tin quan trọng về hoạt động chuyển hóa, nội tiết và chức năng của nhiều cơ quan trong cơ thể.

Trong lâm sàng, sinh hóa huyết thanh là một trong những công cụ chẩn đoán phổ biến nhất, được sử dụng để đánh giá tình trạng điện giải, thăng bằng acid-base, chức năng gan thận, hoạt động tuyến tụy, mức độ lipid và nhiều chất chuyển hóa khác. Việc định lượng chính xác các chất hóa học trong huyết thanh là điều kiện then chốt để đưa ra chẩn đoán đúng và lựa chọn điều trị phù hợp.

Định nghĩa và mẫu xét nghiệm

Huyết thanh là phần dịch không có tế bào và không có yếu tố đông máu, thu được sau khi máu được lấy vào ống nghiệm không chứa chất chống đông, để đông tự nhiên trong 15–30 phút rồi được ly tâm. Quá trình đông máu loại bỏ fibrin và các yếu tố liên quan, tạo nên mẫu huyết thanh sạch dùng cho xét nghiệm sinh hóa.

Các chất thường được định lượng trong huyết thanh bao gồm enzyme (ALT, AST), chất điện giải (Na⁺, K⁺, Cl⁻), chất chuyển hóa (glucose, urê, creatinine), hormone (TSH, cortisol), protein huyết thanh (albumin, globulin). Việc lựa chọn chỉ số xét nghiệm tùy theo chỉ định của bác sĩ và mục tiêu chẩn đoán.

Dưới đây là so sánh giữa huyết tương và huyết thanh:

Đặc điểm Huyết tương (Plasma) Huyết thanh (Serum)
Chứa yếu tố đông máu Không
Quy trình thu mẫu Dùng ống có chất chống đông Dùng ống không có chất chống đông, để đông
Ứng dụng Huyết học, đông máu Sinh hóa, miễn dịch

Mục đích và ứng dụng

Sinh hóa huyết thanh đóng vai trò thiết yếu trong theo dõi và chẩn đoán hàng loạt bệnh lý. Thông qua việc định lượng các thành phần sinh hóa đặc hiệu, bác sĩ có thể đánh giá chức năng của các hệ cơ quan như gan, thận, tụy, hệ tim mạch, nội tiết, và chuyển hóa.

Một số ứng dụng điển hình trong lâm sàng gồm:

  • Đánh giá tổn thương gan (ALT, AST, bilirubin)
  • Kiểm tra chức năng thận (creatinine, urê, eGFR)
  • Chẩn đoán đái tháo đường (glucose, HbA1c)
  • Đánh giá tình trạng điện giải (Na⁺, K⁺, Cl⁻, Ca²⁺)
  • Phát hiện viêm tụy (amylase, lipase)
  • Theo dõi lipid máu và nguy cơ tim mạch (LDL, HDL, triglycerid)

Ngoài ra, xét nghiệm sinh hóa huyết thanh còn được ứng dụng trong tầm soát bệnh không triệu chứng, kiểm tra sức khỏe định kỳ và theo dõi hiệu quả điều trị dài hạn. Đây là một xét nghiệm có độ tin cậy cao, chi phí hợp lý và được sử dụng phổ biến tại các phòng khám và bệnh viện.

Quy trình thu thập và xử lý mẫu

Việc lấy và xử lý mẫu huyết thanh đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình chuẩn để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả xét nghiệm. Mẫu máu thường được lấy từ tĩnh mạch cánh tay bằng ống nghiệm không chứa chất chống đông (ống đỏ hoặc vàng). Sau khi máu đông hoàn toàn (thường mất 20–30 phút ở nhiệt độ phòng), mẫu được ly tâm trong 10–15 phút để tách huyết thanh.

Một số yếu tố cần lưu ý trong xử lý mẫu:

  • Không làm vỡ hồng cầu (tránh hemolysis), vì hemoglobin giải phóng sẽ ảnh hưởng kết quả
  • Tránh để mẫu tiếp xúc nhiệt độ cao, nên bảo quản 2–8°C nếu không phân tích ngay
  • Thời gian từ lấy mẫu đến phân tích nên trong vòng 2 giờ để đảm bảo tính ổn định

Trong các xét nghiệm chuyên sâu (ví dụ: định lượng hormone, vitamin, chất vi lượng), mẫu huyết thanh cần được tách riêng và bảo quản âm sâu (–20°C hoặc –80°C) tùy theo hướng dẫn của từng xét nghiệm cụ thể.

Các chỉ tiêu chính trong sinh hóa huyết thanh

Hệ thống xét nghiệm sinh hóa huyết thanh bao gồm nhiều nhóm chỉ tiêu, mỗi nhóm phản ánh một hệ thống sinh lý hoặc cơ quan khác nhau. Tùy vào tình trạng lâm sàng và mục đích xét nghiệm, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều nhóm chỉ tiêu phù hợp. Dưới đây là các nhóm thường gặp:

  • Chất điện giải: bao gồm natri (Na⁺), kali (K⁺), clorua (Cl⁻), canxi (Ca²⁺), magie (Mg²⁺), bicarbonate (HCO₃⁻). Các ion này rất quan trọng trong điều hòa áp suất thẩm thấu, điện thế màng tế bào, dẫn truyền thần kinh và chức năng cơ.
  • Chức năng thận: đánh giá qua creatinine, ure máu (BUN), acid uric. Độ lọc cầu thận (eGFR) được tính toán từ creatinine để phản ánh khả năng lọc của thận.
  • Chức năng gan: bao gồm enzym ALT, AST (gợi ý tổn thương tế bào gan), ALP và GGT (gợi ý tắc mật), bilirubin (toàn phần, trực tiếp và gián tiếp).
  • Chức năng tụy: định lượng amylase và lipase để phát hiện viêm tụy cấp hoặc mãn.
  • Chuyển hóa glucose và lipid: định lượng glucose lúc đói, HbA1c (theo dõi đái tháo đường), cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, triglyceride (đánh giá rối loạn lipid máu).
  • Protein và enzyme khác: albumin, globulin, LDH, CK, ferritin, transferrin.

Bảng dưới đây trình bày giá trị tham chiếu của một số chỉ tiêu thường gặp (có thể thay đổi theo phòng xét nghiệm):

Chỉ số Giá trị bình thường Đơn vị
Creatinine 0.6–1.2 mg/dL
ALT (GPT) ≤ 40 U/L
Glucose (lúc đói) 70–99 mg/dL
Na⁺ 135–145 mmol/L
K⁺ 3.5–5.0 mmol/L

Phân tích kỹ thuật và phương pháp

Các phân tích sinh hóa huyết thanh ngày nay chủ yếu sử dụng thiết bị tự động hóa và kỹ thuật hiện đại để đảm bảo độ chính xác, tốc độ và khả năng xử lý hàng loạt mẫu. Một số phương pháp phổ biến:

  • Quang phổ hấp thụ (spectrophotometry): định lượng các chất như glucose, urê, creatinine dựa vào khả năng hấp thụ ánh sáng của phản ứng màu.
  • Miễn dịch học (immunoassay): như ELISA, CMIA – ứng dụng để đo hormon, protein đặc hiệu, marker ung thư.
  • Sắc ký và khối phổ: dùng trong xét nghiệm thuốc, vitamin, độc chất nhờ độ nhạy và độ phân giải cao.
  • Điện di protein huyết thanh: để phân tách albumin và các globulin – hữu ích trong phát hiện đa u tủy xương, hội chứng thận hư.

Các kỹ thuật này thường được tích hợp trong các máy phân tích sinh hóa tự động như Roche Cobas, Beckman AU, Abbott Architect – giúp giảm thiểu sai sót thủ công, tăng độ lặp lại và tiết kiệm thời gian.

Ý nghĩa giá trị tham chiếu (reference range)

Giá trị tham chiếu là dải số liệu thống kê được thiết lập từ nhóm người khỏe mạnh để làm cơ sở so sánh khi phân tích kết quả. Tuy nhiên, các giá trị này không phải là tuyệt đối và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  • Tuổi, giới, chủng tộc
  • Chế độ ăn, thuốc đang dùng
  • Phương pháp đo, máy móc và tiêu chuẩn hiệu chuẩn

Vì vậy, khi đọc kết quả xét nghiệm, bác sĩ cần kết hợp với biểu hiện lâm sàng và các yếu tố nguy cơ để diễn giải chính xác. Ví dụ, giá trị creatinine 1.3 mg/dL có thể bình thường ở nam thanh niên cơ bắp nhưng bất thường ở người cao tuổi nữ giới.

Giá trị nằm ngoài khoảng tham chiếu không nhất thiết đồng nghĩa với bệnh lý, và ngược lại, có những trường hợp bệnh vẫn có chỉ số “bình thường”.

Giải thích kết quả và xác suất điều chỉnh

Để đánh giá hiệu quả của một xét nghiệm trong lâm sàng, người ta sử dụng các chỉ số thống kê như độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương (PPV) và âm (NPV). Các công thức cơ bản:

PPV=TPTP+FPPPV = \frac{TP}{TP + FP}
NPV=TNTN+FNNPV = \frac{TN}{TN + FN}

Trong đó:

  • TP: số trường hợp dương tính thật
  • FP: dương tính giả
  • TN: âm tính thật
  • FN: âm tính giả

Ví dụ, xét nghiệm Troponin I trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim có độ đặc hiệu cao, nhưng giá trị PPV sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể xét nghiệm. Do đó, không thể tách kết quả ra khỏi ngữ cảnh lâm sàng cụ thể.

Ứng dụng lâm sàng nổi bật

Sinh hóa huyết thanh có mặt trong hầu hết các chuyên khoa. Trong cấp cứu, các chỉ số như lactate, troponin, creatinine rất quan trọng để quyết định hướng xử trí nhanh chóng. Ở bệnh viện nội trú, chức năng gan – thận – điện giải được theo dõi định kỳ. Ở tuyến y tế cơ sở, sinh hóa huyết thanh giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn.

Một số tình huống ứng dụng cụ thể:

  1. Đánh giá hội chứng gan thận trong xơ gan mất bù
  2. Phát hiện viêm tụy cấp bằng amylase/lipase tăng cao
  3. Theo dõi glucose máu ở bệnh nhân đái tháo đường
  4. Định lượng ferritin trong thiếu máu thiếu sắt

Thách thức và xu hướng tương lai

Một số hạn chế hiện nay bao gồm sai số tiền phân tích (lấy mẫu sai cách, bảo quản không đúng), độ biến thiên giữa các phòng xét nghiệm, chi phí cao của một số kỹ thuật tiên tiến. Ngoài ra, việc bác sĩ diễn giải sai hoặc bỏ sót bất thường nhỏ cũng là vấn đề đáng lo ngại.

Tuy nhiên, tương lai của sinh hóa huyết thanh đang có nhiều bước tiến nhờ công nghệ:

  • Tự động hóa toàn phần quy trình tiền – phân tích – hậu phân tích
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào giải thích kết quả và dự báo bệnh
  • Cảm biến sinh học và thiết bị đeo giúp theo dõi chỉ số sinh hóa liên tục
  • Xét nghiệm POCT (point-of-care testing) tại giường bệnh với kết quả ngay

Những đổi mới này hứa hẹn sẽ đưa sinh hóa huyết thanh trở thành công cụ giám sát sức khỏe chủ động, cá nhân hóa, và liên tục – thay vì chỉ dựa vào khám định kỳ như truyền thống.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh hóa huyết thanh:

Trao đổi huyết tương trị liệu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Sử dụng thành công máy mini hóa Dịch bởi AI
Blood Purification - Tập 44 Số 2 - Trang 100-105 - 2017
Trao đổi huyết tương trị liệu (TPE) ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là một phương pháp điều trị tiên tiến có thể trở thành một thủ thuật cứu sống tiềm năng trong một loạt các tình trạng nghiêm trọng. Các chỉ định cho TPE trong nhóm bệnh nhi chủ yếu được rút ra từ tài liệu của người lớn, với tình trạng tăng bilirubin huyết ở trẻ sơ sinh là trường hợp đáng chú ý nhất. Giải pháp duy nhất thay thế ch...... hiện toàn bộ
#Trao đổi huyết tương trị liệu #trẻ sơ sinh #trẻ nhỏ #tăng bilirubin huyết #máy mini hóa
Nghiên cứu một số tham số huyết học và sinh hóa huyết thanh của cá beluga (Huso huso) giống được cho ăn oligofructose Dịch bởi AI
Fish Physiology and Biochemistry - Tập 37 - Trang 91-96 - 2010
Một nghiên cứu đã được tiến hành để khảo sát tác động của oligofructose trong chế độ ăn (1, 2 và 3%) lên các chỉ số máu của cá beluga (Huso huso) giống (18.77 ± 0.76 g) so với cá được cho ăn chế độ ăn không có bổ sung. Sau 7 tuần cho ăn với các chế độ ăn thử nghiệm, các tham số huyết học, các sản phẩm chuyển hóa (cholesterol, glucose và protein tổng hợp) và các enzym huyết thanh (lactate dehydroge...... hiện toàn bộ
#oligofructose #cá beluga #huyết học #sinh hóa huyết thanh #prebiotics
Filgotinib Điều Chỉnh Các Chỉ Số Sinh Hóa Protein Huyết Thanh Liên Quan Đến Viêm Ở Người Lớn Bị Viêm Khớp Dạng Thấp Năng Động và Đã Có Phản Ứng Không Đầy Đủ với Methotrexate Dịch bởi AI
Rheumatology and Therapy - Tập 10 - Trang 1335-1348 - 2023
Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá sự thay đổi của các sinh chỉ thị protein liên quan đến việc sử dụng filgotinib, một chất ức chế Janus kinase (JAK) 1 ưu tiên, ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) có hoạt động từ vừa đến nặng và đã có phản ứng không đầy đủ với methotrexate. Mẫu huyết tương và huyết thanh đã được thu thập từ các bệnh nhân tham gia thử nghiệm FINCH 1 (NCT02889796), một thử nghiệm g...... hiện toàn bộ
#filgotinib #viêm khớp dạng thấp #JAK1 #cytokines #sinh chỉ thị protein #methotrexate
ĐẶC ĐIỂM MỘT SỐ CHỈ SỐ SINH HÓA VÀ HUYẾT HỌC Ở NGƯỜI BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE ĐIỀU TRỊ TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH NĂM 2022
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 3 Số 43 - Trang 61-68 - 2023
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm một số chỉ số hóa sinh (AST, ALT), huyết học (WBC, PLT, Hct) ở người bệnh sốt xuất huyết Dengue (SXHD) khi nhập viện điều trị tại Trung tâm Y tế TP. Nam Định từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2022, xác định mối liên quan giữa sự thay đổi một số chỉ số hóa sinh, huyết học với mức độ bệnh ở người bệnh SXHD điều trị tại Trung tâm Y tế TP. Nam Định từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2022...... hiện toàn bộ
#Sốt xuất huyết Dengue (DHF) #chỉ số hóa sinh và huyết học
NGHIÊN CỨU CÁC CHỈ SỐ SINH HÓA, HUYẾT THANH HỌC, SINH HỌC PHÂN TỬ BỆNH DO CYTOMEGALOVIRUS Ở TRẺ EM TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI NGHỆ AN
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 8 - 2022
Mục tiêu: Tìm hiểu sự thay đổi chỉ số kháng thể IgM, IgG, tải lượng virus và các chỉ số sinhhóa bệnh do Cytomegalovirus ở trẻ em và mối liên quan giữa kháng thể IgM, IgG, tải lượng virusvà tuổi, giới tính của trẻ tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An.Đối tượng-Phương pháp: Mô tả cắt ngang 78 bệnh nhi được chẩn đoán nhiễm CMV theo triệuchứng lâm sàng và xét nghiệm PCR CMV dương tính tại Bệnh viện Sản Nhi N...... hiện toàn bộ
#Cytomegalovirus (CMV) #sinh hóa #huyết thanh học #sinh học phân tử.
Các tham số huyết học và sinh hóa huyết thanh của dê lùn Tây Phi được cho ăn chế độ ăn tập trung dựa trên lá sắn khô Dịch bởi AI
Tropical Animal Health and Production - Tập 44 - Trang 483-490 - 2011
Nghiên cứu này được thực hiện để điều tra tác động của việc cho ăn với các mức độ khác nhau của lá sắn khô ở 0%, 20%, 40% và 60%, lần lượt, sử dụng cỏ guinea làm thức ăn chính, lên các tham số huyết học và sinh hóa huyết thanh của dê lùn Tây Phi (WAD). Nghiên cứu kéo dài trong 116 ngày, trong thời gian đó các tham số huyết học và sinh hóa huyết thanh được theo dõi ở 40 con dê đực trước và sau, sử ...... hiện toàn bộ
Tăng cường quá trình chuyển hóa terpene trong các huyết thanh tế bào thực vật bằng cách sử dụng polymer giải phóng có kiểm soát Dịch bởi AI
Biotechnology Letters - Tập 22 - Trang 659-662 - 2000
Các nuôi cấy tế bào thực vật của Peganum harmala đã chuyển đổi geranyl acetate thành geraniol. Mặc dù phản ứng bắt đầu ngay lập tức sau khi cung cấp, nhưng cả sản phẩm và cơ chất đều biến mất. Geranyl acetate ở nồng độ 100 mg l−1 khi được bổ sung vào 100 ml dung dịch Peganum harmala (thể tích tế bào đóng gói 16%) đã được sử dụng hoàn toàn trong vòng 24 giờ mà không có sự tích lũy của bất kỳ sản ph...... hiện toàn bộ
#Peganum harmala #geranyl acetate #geraniol #chuyển hóa sinh học #polymer giải phóng có kiểm soát
Hẹp cơ hoành bẩm sinh hai bên và thoát vị thành bụng ở một trẻ sơ sinh: áp lực trong lồng ngực thấp có thể ngăn ngừa tình trạng thiếu phát triển phổi? Dịch bởi AI
Pediatric Surgery International - Tập 23 - Trang 711-713 - 2007
Hẹp cơ hoành bẩm sinh (CDH) liên quan đến tỷ lệ tử vong và morbidit cao do tình trạng thiếu phát triển phổi (PH) và tăng huyết áp phổi dai dẳng (PPH). CDH hai bên rất hiếm gặp và có tiên lượng kém. Thường thì người ta chấp nhận rằng PH trong CDH là do sự thoát vị của các tạng ổ bụng vào trong khoang ngực dẫn đến sự chèn ép lên phổi và ngăn cản sự phát triển bình thường của phổi. Mặt khác, một số t...... hiện toàn bộ
#hẹp cơ hoành bẩm sinh #thiếu phát triển phổi #áp lực trong lồng ngực #thoát vị thành bụng #tiên lượng #tăng huyết áp phổi
Tương quan giữa các tham số sinh hóa khác nhau trong huyết thanh máu của bò khỏe mạnh và bò bệnh Dịch bởi AI
Veterinary Research Communications - Tập 29 - Trang 95-102 - 2005
Các bệnh chuyển hóa ở bò đại diện cho nhóm bệnh lý nội khoa hàng đầu tại Litva về tỷ lệ mắc và tác động kinh tế. Bài báo này tổng hợp trạng thái chuyển hóa khoáng của bò vắt sữa và chi tiết ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến mức serum của canxi, phốt pho vô cơ, magiê, kali, natri, glucose, tổng protein và hàm lượng urê, cũng như sự tương quan giữa chúng, ở bò khô khỏe mạnh hoặc bò sau khi sinh, cũng...... hiện toàn bộ
#bò #bệnh chuyển hóa #canxi #phốt pho #magiê #kali #natri #bệnh loãng xương #sốt sữa
Các tham số huyết học và sinh hóa huyết thanh và phân tích biểu hiện gen cytokine trong bệnh da lồi ở bò Vrindavani Dịch bởi AI
3 Biotech - Tập 13 - Trang 1-9 - 2023
Bệnh da lồi (LSD) là một bệnh virus tái phát xuyên biên giới có thể thông báo trên gia súc, gây tổn thất nặng nề cho các trang trại bị ảnh hưởng. Sự khác biệt di truyền góp phần đáng kể vào những khác biệt giữa các cá thể trong phản ứng miễn dịch chống lại các tác nhân gây bệnh. Nghiên cứu hiện tại nhằm đánh giá cơ sở di truyền của phản ứng miễn dịch khác biệt ở bò Vrindavani bằng cách so sánh các...... hiện toàn bộ
#bệnh da lồi #bò Vrindavani #phản ứng miễn dịch #gen cytokine #huyết học #sinh hóa huyết thanh
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2